Unit 6

Cards (30)

  • Inhabit(v): ở, sống ở(nơi nào)
  • Inhabitant(n): người ở, người cư trú, dân cư
  • Inspiration(n): nguồn cảm hứng
  • Aristocratic(adj): (thuộc) dòng dõi quý tộc
  • Servant(n): người hầu
  • Interior(n): phần trong, phía trong
  • Exterior(n): bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài
  • Tomb(n): mồ, mả
  • Giant(adj): khổng lồ
  • Metropolis(n): thủ đô, thủ phủ
  • Respectable(adj): đáng trọng, đáng kính
  • Federation(n): sự thành lập liên đoàn, liên bang
  • Spectacular(adj): đẹp mắt, ngoạn mục
  • Seize(v): tịch thu
  • Neglect(n): sự xao lãng sự cẩu thả
  • Demonlition(n): sự hư hỏng, sự phá hủy
  • Pre-book(v): dàn xếp, sắp xếp
  • Function(n): chức năng
  • Represent(v): đại diện
    -> Representative(n): mang tính chất đại diện
    -> Representation(n): sự thay mặt, sự đại diện
  • Consultant(n): người tư vấn, tư vấn viên
  • Nostalgic(adj): luyến tiếc quá khứ
  • Caricature(n): tranh biếm họa
  • Rigid(adj): cứng rắn, khắt khe
  • Identifiable(adj): có thể nhận biết
  • Capacity(n): sức chứa, khả năng tiếp thu
  • Deduction(n): sự suy diễn, sự diễn dịch
  • Neuroscience(n): thần kinh học
  • Vital(adj): sống còn, quan trọng
    -> Vitally(adv): cực độ, cực kỳ
  • Dominant(adj): trội, có ưu thế hơn
  • Socioeconomic(adj): kinh tế xã hội