Cam 16 test 1 reading

Subdecks (1)

Cards (81)

  • comparative (adj)

    tương đối
  • tissue (n)

  • den (n)

    hang
  • mechanism
    cơ chế hoạt động
  • remodel (v)

    sửa đổi
  • bedridden (adj)

    nằm liệt giường
  • primate (n)

    động vật linh trưởng
  • anecdotal (adj)

    truyền miệng
  • manipulate (v)

    thao túng
  • dislodge (v)

    đánh bật ra khỏi vị trí
  • far-reaching (adj)

    ảnh hưởng sâu rộng
  • mutation (n)

    sự đột biến
  • hibernate (v)

    ngủ đông
  • reformation (n)

    sự cải tạo
  • agile (adj)

    nhanh nhẹn
  • astonishing (adj)

    gây kinh ngạc
  • deceased (adj)

    đã chết
  • precaution (n)

    sự đề phòng
  • exaggeration (n)

    sự phóng đại
  • archetype (n)

    nguyên mẫu
  • bold (adj)

    táo bạo
  • deter (v)

    ngăn cản
  • advent (n)

    sự xuất hiện