Save
Reading
Cam 16 test 1 reading
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
baongoc
Visit profile
Subdecks (1)
The future of work
Reading > Cam 16 test 1 reading
58 cards
Cards (81)
comparative
(adj)
tương đối
tissue
(n)
mô
den
(n)
hang
mechanism
cơ chế hoạt động
remodel
(v)
sửa đổi
bedridden
(adj)
nằm liệt giường
primate
(n)
động vật linh trưởng
anecdotal
(adj)
truyền miệng
manipulate
(v)
thao túng
dislodge
(v)
đánh bật ra khỏi vị trí
far-reaching
(adj)
ảnh hưởng sâu rộng
mutation
(n)
sự
đột biến
hibernate
(v)
ngủ đông
reformation
(n)
sự cải tạo
agile
(adj)
nhanh nhẹn
astonishing
(adj)
gây kinh ngạc
deceased
(adj)
đã chết
precaution
(n)
sự đề phòng
exaggeration
(n)
sự phóng đại
archetype
(n)
nguyên mẫu
bold
(adj)
táo
bạo
deter
(v)
ngăn
cản
advent
(n)
sự
xuất
hiện
See all 81 cards