Unit 1

Cards (100)

  • scuba diving
    lặn có bình khí
  • ice hockey
    khúc côn cầu trên sân băng
  • jogging
    môn chạy bộ thể dục
  • playground
    sân chơi
  • crochet
    đan móc (len)
  • board games
    các loại cờ
  • rock climbing
    môn leo núi đá
  • cross stitch
    thêu (vải)
  • cooking
    nấu ăn
  • baseball
    môn bóng chày
  • reading
    đọc sách
  • soccer
    môn bóng đá
  • yoga
    môn yoga
  • bowling
    môn bowling
  • sports
    thể thao (nói chung)
  • arts and crafts
    thủ công mỹ nghệ
  • games
    trò chơi
  • activities
    các hoạt động
  • video games
    trò chơi điện tử
  • quiz
    cuộc thi đố
  • extreme sports
    các môn thể thao mạo hiểm
  • art
    nghệ thuật
  • pottery
    đồ gốm
  • carnival
    lễ hội
  • dance
    nhảy múa
  • competition
    cuộc thi
  • show
    buổi biểu diễn
  • exhibition
    cuộc triển lãm
  • class
    lớp học
  • fashion
    thời trang
  • math
    môn toán
  • physics
    môn vật lý
  • talent
    tài năng
  • basketball
    môn bóng rổ
  • English
    môn tiếng anh
  • club
    câu lạc bộ
  • mountain biking
    môn xe đạp leo núi
  • skateboarding
    môn trượt ván
  • table tennis
    môn bóng bàn
  • barbecue
    tiệc nướng ngoài trời