Save
Smart World 8
Unit 2
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (98)
entertainment
(n) sự giải trí
nature
(n) tự nhiên, thiên nhiên
noise
(n)
tiếng ồn
peace
(n) hòa bình, bình yên
fresh
(
adj
) tươi, mát,
trong lành
vehicle
(n) xe cộ,
phương tiện giao thông
unpleasant
(
adj
) không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
calm
(
adj
)
bình tĩnh
, điềm tĩnh
transport
(v,n)
vận chuyển
room
(n) chỗ trống, cái phòng
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
empty
(
adj
)
trống rỗng
facility
(n) cơ sở vật chất
service
(n) dịch vụ; sự
phục vụ
equipment
(n) dụng cụ, trang thiết bị
particular
(
adj
)
cụ thể
purpose
(n) mục đích
public transport
(n. phr)
phương tiện giao thông công cộng
amusement park
(cpd. n) công viên giải trí
theater
(n)
cái rạp
(hát,
phim
)
lots of
(quantifier)
nhiều
enough to do sth
(
collocation
) đủ để làm gì
too
...
to
quá ... để làm gì
town
(n)
thị trấn
country
(n) nông thôn, đất nước
pollution
(n) sự ô nhiễm
for
(prep.) cho, dành cho...
fresh air
(n. phr)
không khí trong lành
prefer A to B
(collocation)
thích A hơn B
prefer doing sth
to
doing sth
(collocation) thích làm điều này hơn làm điều khác
pick flower
(collocation)
ngắt
/
hái
/
nhặt
(hoa, trái cây, đồ vật)
folk game
(n. phr) trò chơi dân gian
jump rope
(n) nhảy dây
tug of war
(n) kéo co
spinning top
(n) trò con quay
wooden
(adj)
làm bằng gỗ
buffalo
(n)
con trâu
herd
(v) chăn dắt
traditional
(adj) mang tính (thuộc về) truyền thống
pull
(v) kéo
See all 98 cards