Unit 2

Cards (98)

  • entertainment
    (n) sự giải trí
  • nature
    (n) tự nhiên, thiên nhiên
  • noise
    (n) tiếng ồn
  • peace
    (n) hòa bình, bình yên
  • fresh
    (adj) tươi, mát, trong lành
  • vehicle
    (n) xe cộ, phương tiện giao thông
  • unpleasant
    (adj) không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
  • calm
    (adj) bình tĩnh, điềm tĩnh
  • transport
    (v,n) vận chuyển
  • room
    (n) chỗ trống, cái phòng
  • available
    (adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
  • empty
    (adj) trống rỗng
  • facility
    (n) cơ sở vật chất
  • service
    (n) dịch vụ; sự phục vụ
  • equipment
    (n) dụng cụ, trang thiết bị
  • particular
    (adj) cụ thể
  • purpose
    (n) mục đích
  • public transport
    (n. phr) phương tiện giao thông công cộng
  • amusement park
    (cpd. n) công viên giải trí
  • theater
    (n) cái rạp (hát, phim)
  • lots of
    (quantifier) nhiều
  • enough to do sth
    (collocation) đủ để làm gì
  • too ... to
    quá ... để làm gì
  • town
    (n) thị trấn
  • country
    (n) nông thôn, đất nước
  • pollution
    (n) sự ô nhiễm
  • for
    (prep.) cho, dành cho...
  • fresh air
    (n. phr) không khí trong lành
  • prefer A to B
    (collocation) thích A hơn B
  • prefer doing sth to doing sth
    (collocation) thích làm điều này hơn làm điều khác
  • pick flower
    (collocation) ngắt / hái / nhặt (hoa, trái cây, đồ vật)
  • folk game
    (n. phr) trò chơi dân gian
  • jump rope
    (n) nhảy dây
  • tug of war
    (n) kéo co
  • spinning top
    (n) trò con quay
  • wooden
    (adj) làm bằng gỗ
  • buffalo
    (n) con trâu
  • herd
    (v) chăn dắt
  • traditional
    (adj) mang tính (thuộc về) truyền thống
  • pull
    (v) kéo