Part 2

Cards (21)

  • rectify
    điều chỉnh, uốn nắn
  • exacerbate

    làm trầm trọng
  • ruminate
    nhai lại/nghĩ lại
  • grimace
    nhăn mặt
  • wrinkle
    nếp nhăn
  • contortion
    tạo khối/phân chia
  • shriek
    ré lên
  • simper
    cười gượng
  • debris
    mảnh vỡ
  • decay
    thoái hóa
  • bacteria
    vi khuẩn
  • (muscle) atrophy

    teo
  • eccentric
    kì dị, khác thường
  • orchestra
    dàn nhạc
  • contention
    sự tranh cãi
  • caustic
    chua ngoa, châm biếm
  • nuisance
    sự phiền toái
  • exasperated

    bực tức
  • admiring
    ngưỡng mộ
  • patronizing
    bênh vực
  • isolated
    cô lập