Part 3

Cards (65)

  • cobbler
    thợ sửa giày
  • contractor
    nhà thầu, người đấu thầu
  • mason
    thợ hồ
  • phobic
    sợ đến ám ảnh
  • finicky
    tỉ mỉ/ lém lỉnh
  • envious
    đố kị
  • ridiculous
    ngớ ngởn
  • obsession
    sự ám ảnh
  • tar
    nhựa đường
  • slapstick
    trò hề
  • fallacy
    ngụy biện
  • dismay
    nhụt chí
  • mimicry
    sự bắt chước
  • hinge
    bản lề
  • axle
    trục (xe)
  • cacophony
    tạp âm
  • stench
    mùi hôi, tanh
  • panorama
    toàn cảnh
  • oration
    bài diễn thuyết
  • conviction
    sự kết án
  • incarceration
    sự tống giam
  • diminution
    sự thu hẹp
  • amelioration
    sự cải thiện
  • radicalization
    sự cực đoan hóa
  • marginalization
    sự phân biệt đối xử
  • intimidation
    sự đe dọa
  • proliferation
    sự sinh sôi, phát triển
  • alliteration
    phép lặp vần
  • scald
    bỏng nước
  • penance
    sự ăn năn
  • decorum
    đứng đắn
  • elation
    sự hãnh diện
  • erudite
    sự uyên bác
  • aviator
    phi công
  • procrastinator
    người hay trì hoãn
  • overseer
    giám thị
  • conscientious
    tận tâm
  • moderator
    người điều phối
  • vicious
    thói xấu
  • fallible
    dễ sai