Save
Smart World 8
Unit 3
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (99)
protect
(v):
bảo vệ
protection
(n): sự
bảo vệ
protector
(n):
người
(vật) bảo vệ / bảo hộ / che
chở
protective
(
adj
): mang tính bảo vệ
environment
(n):
môi trường
environmentalist
(n): nhà môi trường học
environmental
(adj): (thuộc) môi trường
pollute
(
v
):
gây ô nhiễm
pollution
(n): sự
ô nhiễm
pollutant
(n): chất ô nhiễm
polluted
(adj): bị ô nhiễm > < unpolluted (adj)
affect
(v): ảnh hưởng, tác động
effect
(n): sự ảnh hưởng, sự tác động, hiệu ứng
effective
(adj): hiệu quả
cause
(
v
):
gây ra
; (n):
nguyên nhân
,
căn nguyên
,
nguồn cơn
tour
(n,v): chuyến đi thăm quan xung quanh
tourist
(n):
khách du lịch
tourism
(n): ngành (
lĩnh vực
)
du lịch
damage
(n,v): (gây) tổn hại, thiệt hại
burn
(v):
đốt cháy
find out
(v): phát hiện (=
discover
)
die
(v):
chết
death
(n):
cái chết
dead
(
adj
): đã chết
deadly
(
adj
): (
đầy
, mang tính) chết chóc
prevent
(v): ngăn chặn, ngăn ngừa
prevention
(n): sự
ngăn chặn
, sự
ngăn ngừa
preventive
(adj):
mang tính ngăn ngừa
(phòng ngừa)
improve
(v): cải thiện, nâng cao, làm ... tốt hơn
improvement
(n): sự cải
thiện
type
(n): loại, kiểu (= kind =
genre
); (v):
đánh máy
issue
(n):
vấn đề
(= problem); (v):
phát hành
cough
(n, v): ho,
bệnh ho
breathe
(v): hít thở, hô hấp
breath
(n): hơi thở
breathing
problem
(n):
vấn đề về hô hấp
heart
(n):
trái tim
lung
(n):
phổi
disease
(n):
bệnh tật
even
(adj): (số)
chẵn
, hòa (tỉ số); (v):
san bằng
(tỉ số); (adv): thậm chí, ngay cả
See all 99 cards