Unit 3

Cards (99)

  • protect
    (v): bảo vệ
  • protection
    (n): sự bảo vệ
  • protector
    (n): người (vật) bảo vệ / bảo hộ / che chở
  • protective
    (adj): mang tính bảo vệ
  • environment
    (n): môi trường
  • environmentalist
    (n): nhà môi trường học
  • environmental
    (adj): (thuộc) môi trường
  • pollute
    (v): gây ô nhiễm
  • pollution
    (n): sự ô nhiễm
  • pollutant
    (n): chất ô nhiễm
  • polluted
    (adj): bị ô nhiễm > < unpolluted (adj)
  • affect
    (v): ảnh hưởng, tác động
  • effect
    (n): sự ảnh hưởng, sự tác động, hiệu ứng
  • effective
    (adj): hiệu quả
  • cause
    (v): gây ra; (n): nguyên nhân, căn nguyên, nguồn cơn
  • tour
    (n,v): chuyến đi thăm quan xung quanh
  • tourist
    (n): khách du lịch
  • tourism
    (n): ngành (lĩnh vực) du lịch
  • damage
    (n,v): (gây) tổn hại, thiệt hại
  • burn
    (v): đốt cháy
  • find out
    (v): phát hiện (= discover)
  • die
    (v): chết
  • death
    (n): cái chết
  • dead
    (adj): đã chết
  • deadly
    (adj): (đầy, mang tính) chết chóc
  • prevent
    (v): ngăn chặn, ngăn ngừa
  • prevention
    (n): sự ngăn chặn, sự ngăn ngừa
  • preventive
    (adj): mang tính ngăn ngừa (phòng ngừa)
  • improve
    (v): cải thiện, nâng cao, làm ... tốt hơn
  • improvement
    (n): sự cải thiện
  • type
    (n): loại, kiểu (= kind = genre); (v): đánh máy
  • issue
    (n): vấn đề (= problem); (v): phát hành
  • cough
    (n, v): ho, bệnh ho
  • breathe
    (v): hít thở, hô hấp
  • breath
    (n): hơi thở
  • breathing problem

    (n): vấn đề về hô hấp
  • heart
    (n): trái tim
  • lung
    (n): phổi
  • disease
    (n): bệnh tật
  • even

    (adj): (số) chẵn, hòa (tỉ số); (v): san bằng (tỉ số); (adv): thậm chí, ngay cả