Unit 5

Cards (100)

  • science
    (n) (môn, lĩnh vực) khoa học
  • scientist
    (n) nhà khoa học
  • scientifically
    (adv) một cách khoa học, về mặt khoa học
  • scientific
    (adj) (thuộc về) khoa học; có tính khoa học
  • technology
    (n) công nghệ
  • technological
    (adj) (thuộc về, mang tính) công nghệ
  • technologically
    (adv) về mặt công nghệ
  • store
    (v): lưu trữ, cất giữ, dự trữ; (n): cửa hàng
  • storage
    (n): sự lưu trữ (cất giữ, dự trữ)
  • inch
    (n) = 2.54 centimeters (cm)
  • weigh
    (v): nặng, cân đo
  • weigh against sth
    (v): cân nhắc với thứ gì
  • weight
    (n): trọng lượng, cân nặng
  • weightless
    (adj): phi trọng lực
  • screen
    (n): màn hình, màn ảnh, màn chắn; (v): che chắn (ánh sáng) bằng một bức màn, chiếu (phim, cảnh quay,...) lên màn ảnh
  • last
    (v): kéo dài
  • space
    (n): khoảng trống, khoảng không, không gian
  • spacious
    (adj): rộng rãi
  • spatial
    (adj): (thuộc về) không gian
  • tablet
    (n): máy tính bảng
  • unit
    (n): đơn vị
  • digitalize
    (v): số hóa
  • digit
    (n): chữ số, ngón chân (tay) dùng để đo
  • digital
    (adj): kĩ thuật số
  • image
    (n): hình ảnh
  • brighten
    (v): làm cho sáng (rạng rỡ, vui tươi) lên
  • bright
    (adj): sáng sủa
  • brightness
    (n): độ sáng
  • brightly
    (adv): một cách sáng sủa (tươi sáng)
  • port
    (n): cái cảng
  • portal
    (n): cổng dịch chuyển, cánh cổng (mang nghĩa trừu tượng)
  • portable
    (adj): có thể mang theo (xách tay), có tính di động
  • battery life
    (n): thời lượng pin
  • agree
    (v): đồng ý
  • disagree
    (v): không đồng ý
  • disagreement
    (n) sự không đồng ý, sự bất đồng
  • agree to do sth
    (collocation): đồng ý làm điều gì
  • agree on sth
    (collocation): đồng ý về vấn đề gì
  • agree with sb
    (collocation): đồng ý với ai
  • agreement
    (n) sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng