Save
Smart World 8
Unit 5
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (100)
science
(n) (môn, lĩnh vực)
khoa học
scientist
(n)
nhà khoa học
scientifically
(adv)
một cách khoa học
,
về mặt khoa học
scientific
(
adj
) (thuộc về)
khoa học
; có
tính khoa học
technology
(n)
công nghệ
technological
(
adj
) (thuộc về, mang tính) công nghệ
technologically
(adv)
về mặt công nghệ
store
(v):
lưu trữ
,
cất giữ
,
dự trữ
; (n):
cửa hàng
storage
(n): sự
lưu trữ
(cất giữ, dự trữ)
inch
(n) =
2.54
centimeters (cm)
weigh
(v):
nặng
, cân
đo
weigh against sth
(v): cân nhắc
với thứ gì
weight
(n):
trọng lượng
, cân nặng
weightless
(
adj
): phi trọng lực
screen
(n):
màn hình
,
màn ảnh
,
màn chắn
; (
v
): che chắn (ánh sáng)
bằng
một bức màn,
chiếu
(phim, cảnh quay,...)
lên
màn ảnh
last
(
v
): kéo dài
space
(n): khoảng trống, khoảng
không
,
không gian
spacious
(adj):
rộng rãi
spatial
(adj): (thuộc về)
không gian
tablet
(n):
máy tính bảng
unit
(n):
đơn vị
digitalize
(
v
): số hóa
digit
(n):
chữ số
,
ngón chân
(tay) dùng để đo
digital
(adj):
kĩ thuật số
image
(n):
hình ảnh
brighten
(
v
): làm cho
sáng
(rạng rỡ, vui tươi)
lên
bright
(
adj
): sáng sủa
brightness
(n):
độ sáng
brightly
(adv):
một cách sáng sủa
(tươi sáng)
port
(n):
cái cảng
portal
(n): cổng dịch
chuyển
,
cánh
cổng (mang nghĩa trừu tượng)
portable
(
adj
): có thể mang theo (xách tay), có tính di động
battery life
(n):
thời lượng pin
agree
(v):
đồng ý
disagree
(v):
không đồng ý
disagreement
(n) sự
không đồng ý
, sự
bất đồng
agree to do sth
(collocation): đồng ý làm điều gì
agree on sth
(collocation): đồng ý về vấn đề gì
agree with sb
(collocation):
đồng ý với ai
agreement
(n) sự
đồng ý
, tán thành; hiệp
định
, hợp
đồng
See all 100 cards