Unit 7

Cards (100)

  • teen
    (n) thanh thiếu niên (13-19 tuổi), tuổi vị thành niên (= teenager)
  • teenager
    (n) thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
  • teenage
    (adj) (thuộc lứa tuổi) thanh thiếu niên
  • grow up
    (phr. v) lớn lên, trưởng thành
  • job
    (n) nghề nghiệp, công việc, việc làm
  • dream
    (n) giấc mơ; (v) mơ, ước
  • dreamer
    (n) người mơ mộng
  • dreamy
    (adj) mơ mộng, không thực tế, hay mơ mộng
  • dream job
    (cpd. n) công việc (nghề nghiệp) mơ ước, công việc trong mơ
  • florist
    (n) người bán hoa
  • doctor
    (n) bác sĩ
  • businessperson
    (n) doanh nhân, thương gia (nói chung, không phân biệt nam nữ)
  • businessman
    (n) nam doanh nhân
  • businesswoman
    (n) nữ doanh nhân
  • painter
    (n) thợ sơn, họa sĩ
  • chef
    (n) đầu bếp, bếp trưởng nhà hàng
  • director
    (n) đạo diễn; giám đốc
  • vlogger
    (n) người chuyên tạo dựng nội dung trên nền tảng video (người làm vlog)
  • musician
    (n) nhạc sĩ, nhạc công
  • game designer
    (n) nhà thiết kế trò chơi
  • vetenarian
    (n) bác sĩ thú y
  • dentist
    (n) bác sĩ nha khoa
  • engineer
    (n) kỹ sư
  • journal
    (n) báo / tạp chí chuyên đề
  • journalist
    (n) nhà báo
  • flight attendant
    (n) tiếp viên hàng không
  • pilot
    (n) phi công
  • artist
    (n) họa sĩ, nghệ sĩ
  • soccer player
    (n) cầu thủ bóng đá (= footballer)
  • model
    (n) người mẫu; mô hình; mẫu, kiểu mẫu
  • fashion
    (n) thời trang, mốt
  • fashionable
    (adj) đúng mốt, hợp thời trang
  • university
    (n) trường đại học
  • own
    (adj) của chính mình
  • movie
    (n) phim điện ảnh
  • movies
    (n) rạp chiếu phim (= cinema)
  • smile
    (v) mỉm cười; (n) nụ cười
  • take care of
    (phr. v) chăm sóc (= look after)
  • tooth
    (n) răng (số ít)
  • teeth
    (n) răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)