Unit 6

Cards (100)

  • planet
    (n): hành tinh
  • Mercury
    (n): sao Thủy
  • Venus
    (n): sao Kim
  • Earth
    (n): Trái đất
  • Mars
    (n): sao Hỏa
  • Jupiter
    (n): sao Mộc
  • Saturn
    (n): sao Thổ
  • Uranus
    (n): sao Thiên vương
  • Neptune
    (n): sao Hải vương
  • view
    (v): xem xét, quan sát; (n): quang cảnh; quan điểm (về vấn đề gì)
  • viewer
    (n): người xem (qua màn hình, tranh ảnh)
  • viewable
    (adj): có thể xem (nhìn thấy) được
  • crowd
    (n): đám đông; (v): làm cho chật ních, nhồi nhét;
  • crowded
    (adj): đông đúc
  • crowdedly
    (adv): một cách đông đúc (nhồi nhét)
  • crowdedness
    (n): mức độ đông đúc
  • populate
    (v): làm cho đông dân lên
  • population
    (n): dân số
  • populated
    (adj): đông dân (về mặt phân bố dân cư)
  • populous
    (adj): đông dân (về mặt dân số)
  • similar
    (be) ... (to sth/sb) : (adj) tương tự, tương đồng (với thứ gì / ai)
  • similarity
    (n): sự tương đồng (tương tự)
  • ground
    (n): mặt đất; bãi (khu) đất; nền tảng (cơ sở)
  • strange
    (adj): lạ lẫm, kì lạ
  • stranger
    (n): người lạ
  • strangely
    (adv): một cách kì lạ
  • distance
    (n): khoảng cách
  • distant
    (adj): xa (= far)
  • orbit
    (v): di chuyển quanh quỹ đạo
  • orbital
    (adj): (thuộc) quỹ đạo
  • gravity
    (n): trọng lực (lực hút Trái đất, lực hấp dẫn)
  • gravitational
    (adj): mang tính hút (lực hấp dẫn)
  • oxygen
    (n): khí ô-xi
  • oxygenic
    (adj): (thuộc, mang tính) ô-xi; có tính chất tạo ra ô-xi
  • space
    (n): khoảng trống, khoảng cách (= gap); không trung (= air); không gian
  • spacious
    (adj): có không gian rộng rãi (= roomy)
  • spatial
    (adj): (thuộc về) không gian
  • cramped
    (adj): chật hẹp, tù túng (= poky)
  • space station
    (cpd. n): trạm không gian
  • spacecraft
    (n): tàu vũ trụ