Save
Smart World 8
Unit 6
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (100)
planet
(n):
hành tinh
Mercury
(n):
sao Thủy
Venus
(n):
sao
Kim
Earth
(n): Trái
đất
Mars
(n):
sao Hỏa
Jupiter
(n): sao
Mộc
Saturn
(n):
sao Thổ
Uranus
(n): sao
Thiên vương
Neptune
(n):
sao Hải vương
view
(v):
xem xét
,
quan sát
; (n):
quang
cảnh; quan
điểm
(về vấn đề gì)
viewer
(n):
người xem
(qua màn hình, tranh ảnh)
viewable
(
adj
): có thể xem (nhìn thấy) được
crowd
(n):
đám đông
; (v):
làm cho chật ních
,
nhồi nhét
;
crowded
(
adj
): đông đúc
crowdedly
(adv): một cách
đông đúc
(nhồi nhét)
crowdedness
(n): mức độ
đông đúc
populate
(v): làm cho
đông dân lên
population
(n):
dân số
populated
(adj):
đông dân
(về mặt phân bố dân cư)
populous
(
adj
): đông dân (về mặt dân số)
similar
(
be
) ... (to sth/sb) : (
adj
) tương tự, tương đồng (
với thứ gì
/
ai
)
similarity
(n): sự
tương đồng
(tương tự)
ground
(n): mặt
đất
; bãi (khu)
đất
; nền
tảng
(cơ sở)
strange
(
adj
): lạ lẫm, kì lạ
stranger
(n):
người lạ
strangely
(
adv
): một cách kì lạ
distance
(
n
): khoảng cách
distant
(
adj
): xa (=
far
)
orbit
(
v
): di chuyển quanh quỹ đạo
orbital
(
adj
): (thuộc) quỹ đạo
gravity
(n):
trọng lực
(
lực hút Trái đất
,
lực hấp dẫn
)
gravitational
(
adj
): mang tính hút (lực hấp dẫn)
oxygen
(n):
khí ô-xi
oxygenic
(
adj
): (thuộc, mang tính)
ô-xi
; có tính chất tạo ra
ô-xi
space
(n):
khoảng trống
, khoảng cách (= gap); không trung (= air);
không gian
spacious
(
adj
): có không gian rộng rãi (= roomy)
spatial
(adj): (thuộc về)
không gian
cramped
(
adj
): chật hẹp, tù túng (= poky)
space station
(cpd. n):
trạm không gian
spacecraft
(n):
tàu vũ trụ
See all 100 cards