Save
Reading
Cam 16 test 2 reading
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
baongoc
Visit profile
Cards (52)
scatter
(v)
rắc rải rác
badge
(n)
huy
hiệu
enigmatic
(adj)
bí
ẩn
gleaming
(adj)
sáng lấp lánh
depiction (n): sự miêu tả, tái hiện lại
The painter's depictions of the horror of war won her a worldwide reputation.
mythology
(n)
thần thoại
emblem
(n)
tượng trung
scour
(v)
tìm kiếm kỹ lưỡng
glimpse
(n)
cái nhìn thoáng qua
Fragrance
(n)
mùi thơm (của hoa)
potent
(adj)
có ảnh hưởng lớn
magnify
(v)
phóng
đại
teem with
(v)
tràn
ngập
endure
(v)
kéo dài
plea
(n)
sự khẩn cầu
symbiotic
(n)
cộng
sinh
mutually (adv):
lẫn
nhau
Can we find a mutually convenient time to meet?
antibiotic
(n)
kháng sinh
excessive
(adj)
vượt mức
hygiene
(n)
vệ sinh
inflammatory
(adj)
dễ bị viêm
norm
(n)
điều
bình
thường
wipe out
(v)
phá hủy
halt
(v)
ngừng lại
luminescent
(adj)
phát sáng
ward
(n)
phòng bệnh
utterly
(adv)
hoàn toàn
peril
(n)
sự nguy hiểm
contentedly
(adv)
vừa lòng
adept at
(adj)
thông thạo
get a knack for
có sở trường
bizarre
(adj)
kì quái
unravel
(v)
làm sáng tỏ
regulate
(v)
quản lý
misleading
(adj)
đánh lạc hướng
revere
(v)
tôn kính
cumulatively
(adv)
theo thời gian
confront sb (v): làm sb
đối
mặt
với
He confronted her with a choice between her career or their relationship.
spouse
(n)
vợ
/
chồng
recession
(n)
suy thoái kinh tế
See all 52 cards