Law enforcement

Cards (14)

  • Cơ quan hành pháp 
    Law enforcement agencies
  • quy trình pháp lý
    legal process
  • hệ thống bào chữa
    justice system
  • jury
    a group of people who have been chosen to listen to all the facts in a trial in a law court and to decide if a person is guilty or not guilty, or if a claim has been proved:
  • sự phán quyết
    verdict
  • vụ kiện tụng công bằng
    Fair and just proceedings
  • xác định những hoạt động tội phạm
    Deter criminal activities
  • chống lại hành vi phạm tội
    Combating criminal behavior
  • giải quyết tỉ lệ tội đang lên
    Addressing rising crime rates
  • thúc đẩy an toàn và bảo mật
    Promoting safety and security
  • xét xử tội phạm hình sự
    criminal trials
  • tòa án luật
    law courts
  • phát sóng
    televised trials
  • nỗ lực giải quyết tội phạm
    crime-solving efforts