thpt

Cards (45)

  • to expose so to sth
    khiến ai tiếp xúc với
  • to assimilate into
    đồng hóa
  • at the risk of sth
    in danger of sth
  • to be at one's ease
    thoải mái
  • relate to sth
    có liên quan
  • to imbue sb with sth/ to instill sb with sth
    thấm nhuần với
  • desire to do sth
    niềm mong muốn
  • call away
    gọi, yêu cầu, mời ai đi đâu
  • leave out
    không bao gồm
  • give off
    biến mất, trở nên tuyệt chủng
  • cultural identity
    bản sắc văn hóa
  • to make a contribution
    đóng góp
  • drive sb mad
    khiến ai đó tức điên
  • used to V
    đã từng
  • get/to be used to
    ving
  • dream of
    mong muốn
  • dream about
    mơ về
  • be below the belt
    chơi bẩn, chơi xấu
  • make sth up
    bịa chuyện
  • turn sth down
    từ chối
  • look into
    tìm hiểu kĩ
  • buy a pig in a poke
    mù mờ về hàng hóa (mua mèo trong bị)
  • break the habit
    bỏ thói quen
  • experimental group
    nhóm thí nghiệm
  • in person
    trực tiếp
  • meet up
    gặp nhau
  • lose sight up sth
    quên
  • put blame on sb/sth
    đổ lỗi
  • look after
    chăm sóc
  • take after
    giống
  • leave a deep impression on sb
    để lại ấn tượng sâu sắc
  • write off
    xóa nợ
  • look up
    tra cứu
  • take off
    cởi đồ, cất cánh
  • refuse
    to V
  • pull one's weight
    làm vc chăm chỉ như ai
  • a capacity crowd
    có sức chứa tối đa
  • take action
    hành động
  • up to one's ears
    bận bù đầu
  • low in sth
    chứa ít