Buổi 3, 5

Cards (186)

  • relic
    = an old object or custom that reminds people of the past or that has lived on from a past time: di tích, cổ vật
  • conviction
    = strong belief, opinion or view: sức thuyết phục, sự tin chắc
  • infallible
    = always right, perfect, reliable, dependable: không thể sai
  • testimony
    = indication, proof, evidence: lời khai, bằng chứng
  • objective
    = based on facts, or making a decision that is based on facts rather than on your feelings or beliefs: mục tiêu; khách quan
  • value-fee
    = making or having no value judgments: đưa ra phán đoán ko có giá trị
  • evident
    = clear, obvious, apparent: hiển nhiên, rõ ràng
  • artefact
    = an object such as a tool, weapon etc that was made in the past and is historically important: đồ tạo tác
  • alter
    = change, modify, adjust, vary: thay đổi # maintain
  • chronicle
    = story, record, narrative: biên niên sử, bản ghi chép sự kiện lịch sử
  • faith
    = belief, conviction, trust: niềm tin
  • veracity
    = truth, accuracy, reliability: tính xác thực
  • endure
    = to remain alive or continue to exist for a long time: chịu đựng; kéo dài, tồn tại
  • tangible
    = if sth is tangible, you can touch or feel it: hữu hình
  • ipso facto
    = used to show that sth is know from or proved by the facts: bởi tự bản thân việc đó; xác thực, thực tế
  • display
    = show, exhibition, presentation: trưng bày
  • showcase
    = a glass box containing objects for people to look at in a shop, at an art show etc: tủ kính (trưng bày)
  • scholar
    = researcher, academic, specialist: nhà nghiên cứu, học giả
  • subtle
    = not easy to notice or understand unless you pay careful attention: tinh tế # obvious
  • accompany
    = go together with: đi cùng, kèm theo
  • lay
    = not trained or not knowing much about a particular profession or subject: không có chuyên môn
  • content
    = the things that are written in a letter, book etc: nội dung
  • exclusive
    = available or belonging only to particular people, and not shared: độc quyền
  • domain
    = area, field, sphere, realm: lĩnh vực; lãnh thổ
  • heritage
    di sản
  • approach
    = method, tactic, style: cách tiếp cận, phương pháp
  • emerge
    = appear, begin, come out, arise, occur: xuất hiện, nổi lên
  • prototype
    = example, model, sample: mẫu thử nghiệm; nguyên mẫu
  • so-called
    cái được gọi là
  • re-enactment
    sự tái hiện
  • virtual
    ảo
  • vivid
    = vivid memories, dreams, descriptions, etc. are so clear that they seem real: sinh động, rõ ràng
  • period
    = a particular time in sb's life or in history: thời kỳ, thời đại, giai đoạn
  • criticise
    = complain, condemn, disapprove: chỉ trích # praise
  • intolerable
    = too difficult, bad, annoying etc. for you to accept or deal with: không thể chịu đựng nổi
  • vulgarisation
    sự tầm thường hóa
  • theme park
    công viên giải trí
  • majority
    = most of the people or things in a group: đa số # minority
  • sharp
    = sharp differences are very big and very noticeable: rõ ràng, dễ nhận thấy
  • distinction
    = difference, discrepancy: sự khác biệt # similarity