READING VERB PHR/PATTERN

Cards (32)

  • A result from B
    B gây ra A
  • A result in B
    A gây ra B
  • prove + (to be) + adj
    chứng tỏ, chứng minh
  • compare A to B
    so sánh A với B
  • protect A from B
    bảo vệ A khỏi B
  • arise/ arising from
    phát sinh từ
  • to be affected by sth
    bị ảnh hưởng bởi cái gì
  • plot on sth
    to mark or draw sth on a piece of paper or a map: biểu diễn trên
  • specialise in
    chuyên về
  • seek out
    tìm kiếm
  • consist of sb/sth
    = comprise, be made up of, be composed of, comprise, make up: bao gồm
  • stem from
    = arise from, originate from, come from: bắt nguồn từ
  • wear down
    = to gradually become flatter or smoother, or to make sth become like this, because of rubbing or use: làm hư mòn
  • chain up
    = capture, bind, manacle = to fasten s.o or sth to sth else using a chain, especially in order to prevent them from escaping or being stolen: khóa lại (cửa ra vào...), trói lại
  • derive from sth
    bắt nguồn từ cái gì
  • deprive of
    tước đoạt, lấy đi
  • be rooted in sth
    = to have developed from something and be strongly influenced by it: bắt nguồn từ
  • make sense
    = to have a clear meaning and be easy to understand: hợp lý, có nghĩa
  • share sb's view/ concern/ belief etc

    = to have the same opinion, quality, or experience as s.o else: có cùng quan điểm
  • move away
    = to start talking or writing about a different subject: chuyển sang chủ đề khác
  • be engaged in sth
    = to be doing or to become involved in an activity: tham gia vào việc gì
  • steer a course
    = to choose a way of doing sth carefully: chọn cách làm cẩn thận
  • correspond to/ with sth
    = link, relate, match: phù hợp, tương ứng với cái gì
  • (it's) no/ small/ little wonder (that)
    = used to say that you are not surprised by sth: không có gì lạ rằng
  • be filled with admiration/ joy/ hapiness etc
    cảm thấy cực kỳ vui
  • poised on the brink/ edge of sth
    = completely ready to do something or for something to happen, when it is likely to happen soon: đang ở trong một tư thế, tâm thế sẵn sàng làm một việc gì đó.
  • push sth out
    = to produce large quantities of sth: sản xuất lượng lớn cái gì đó
  • wipe sth out
    = to remove, destroy, or get rid of sth completely: phá hủy hoàn toàn
  • pass sth on (to sb)
    truyền lại cái gì cho ai
  • sb's fellows
    đồng nghiệp, đồng loại
  • concentrate on
    = focus on, think, deliberate, contemplate: tập trung vào
  • address a problem/ question/ issue etc

    giải quyết vấn đề gì