to mark or draw sth on a piece of paper or a map: biểu diễn trên
specialise in
chuyên về
seek out
tìm kiếm
consist of sb/sth
= comprise, be made up of, be composed of, comprise, make up: bao gồm
stem from
= arise from, originate from, come from: bắt nguồn từ
wear down
= to gradually become flatter or smoother, or to make sth become like this, because of rubbing or use: làm hư mòn
chain up
= capture, bind, manacle = to fasten s.o or sth to sth else using a chain, especially in order to prevent them from escaping or being stolen: khóa lại (cửa ra vào...), trói lại
derive from sth
bắt nguồn từ cái gì
deprive of
tước đoạt, lấy đi
be rooted in sth
= to have developed from something and be strongly influenced by it: bắt nguồn từ
make sense
= to have a clear meaning and be easy to understand: hợp lý, có nghĩa
share sb's view/ concern/ belief etc
= to have the same opinion, quality, or experience as s.o else: có cùng quan điểm
move away
= to start talking or writing about a different subject: chuyển sang chủ đề khác
be engaged in sth
= to be doing or to become involved in an activity: tham gia vào việc gì
steer a course
= to choose a way of doing sth carefully: chọn cách làm cẩn thận
= used to say that you are not surprised by sth: không có gì lạ rằng
be filled with admiration/ joy/ hapiness etc
cảm thấy cực kỳ vui
poised on the brink/ edge of sth
= completely ready to do something or for something to happen, when it is likely to happen soon: đang ở trong một tư thế, tâm thế sẵn sàng làm một việc gì đó.
push sth out
= to produce large quantities of sth: sản xuất lượng lớn cái gì đó
wipe sth out
= to remove, destroy, or get rid of sth completely: phá hủy hoàn toàn
pass sth on (to sb)
truyền lại cái gì cho ai
sb's fellows
đồng nghiệp, đồng loại
concentrate on
= focus on, think, deliberate, contemplate: tập trung vào