unit 2

Cards (31)

  • repeat
    lặp lại
  • theatre
    rạp hát
  • spend
    tiêu (tiền, thời gian)
  • progress
    sự tiến triển
  • washing-up
    việc rửa chén bát (sau bữa ăn)
  • post-office
    bưu điện
  • mistake
    lỗi sai
  • run (out)
    chạy (ra khỏi...)
  • umbrella
    chiếc dù (ô)
  • earthquake
    trận động đất
  • slip
    trượt
  • skiing
    môn trượt tuyết
  • chef
    đầu bếp
  • argue
    tranh cãi
  • band
    ban nhạc
  • alarm clock
    đồng hồ báo thức
  • trumpet
    kèn trumpet
  • neighbor
    hàng xóm
  • complain
    phàn nàn
  • shine
    chiếu sáng
  • downstairs
    dưới lầu
  • nervous
    lo lắng
  • toast
    bánh mì
  • fridge
    tủ lạnh
  • butter
  • accident
    tai nạn
  • surprised
    ngạc nhiên
  • disappointed
    thất vọng
  • supermarket
    siêu thị
  • cabbage
    bắp cải
  • blonde-hair
    tóc vàng hoe