Save
Destination B1
unit 2
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
t.hang
Visit profile
Cards (31)
repeat
lặp lại
theatre
rạp hát
spend
tiêu
(
tiền
,
thời gian
)
progress
sự
tiến triển
washing-up
việc rửa chén bát
(sau bữa ăn)
post-office
bưu điện
mistake
lỗi sai
run (out)
chạy
(ra khỏi...)
umbrella
chiếc dù
(
ô
)
earthquake
trận
động đất
slip
trượt
skiing
môn trượt tuyết
chef
đầu bếp
argue
tranh cãi
band
ban nhạc
alarm clock
đồng hồ báo thức
trumpet
kèn trumpet
neighbor
hàng xóm
complain
phàn nàn
shine
chiếu sáng
downstairs
dưới lầu
nervous
lo lắng
toast
bánh mì
fridge
tủ lạnh
butter
bơ
accident
tai nạn
surprised
ngạc nhiên
disappointed
thất vọng
supermarket
siêu thị
cabbage
bắp cải
blonde-hair
tóc
vàng hoe