Save
Destination B1
unit 3: fun and games
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
t.hang
Visit profile
Subdecks (1)
phrasa verbs
Destination B1 > unit 3: fun and games
50 cards
Cards (100)
beat
đánh bại
(thắng đối thủ...)
defeat
sự
thất bại
(
bại trận
)
board game
cờ bàn
captain
đội trưởng
challenge
thử thách
champion
quán
quân
(nhà vô địch)
cheat
lừa đảo
(
gian lận
)
classical music
nhạc cổ điển
club
câu lạc bộ
coach
huấn luyện viên
competition
cuộc thi
,
sự tranh tài
concert
buổi hòa nhạc
entertaining
giải trí
,
thú vị
folk music
nhạc dân tộc
group
nhóm
gym
phòng tập thể dục
(
phòng gym
)
have fun
!
chơi vui vẻ nhé
!
interest
quan tâm
,
sự quan tâm
member
thành viên
opponent
địch thủ
organise
tổ chức
pleasure
điều thú vị
referee
trọng tài
rhythm
giai điệu
risk
mạo hiểm
, sự
rủi ro
score
ghi
điểm
,
tỷ số
support
hỗ trợ
, sự
giúp đỡ
team
đội nhóm
train
huấn luyện
video game
trò chơi video
basketball
bóng rồ
whistle
cái còi
(
blow whistle
)
perform
trình diễn
fair
hội chợ
brilliant
tài giỏi
parachute jump
cuộc nhảy dù
dream
giấc mơ
(dream of sth:
mơ về gì
)
local council
chính quyền địa phương
armchairs
ghế bành
afford
có
đủ tiền để trả
(can't afford to:
không đủ tiền để...
)
See all 100 cards