unit 3: fun and games

Subdecks (1)

Cards (100)

  • beat
    đánh bại (thắng đối thủ...)
  • defeat
    sự thất bại (bại trận)
  • board game
    cờ bàn
  • captain
    đội trưởng
  • challenge
    thử thách
  • champion
    quán quân (nhà vô địch)
  • cheat
    lừa đảo (gian lận)
  • classical music
    nhạc cổ điển
  • club
    câu lạc bộ
  • coach
    huấn luyện viên
  • competition
    cuộc thi, sự tranh tài
  • concert
    buổi hòa nhạc
  • entertaining
    giải trí, thú vị
  • folk music
    nhạc dân tộc
  • group
    nhóm
  • gym
    phòng tập thể dục (phòng gym)
  • have fun!

    chơi vui vẻ nhé!
  • interest
    quan tâm, sự quan tâm
  • member
    thành viên
  • opponent
    địch thủ
  • organise
    tổ chức
  • pleasure
    điều thú vị
  • referee
    trọng tài
  • rhythm
    giai điệu
  • risk
    mạo hiểm, sự rủi ro
  • score
    ghi điểm, tỷ số
  • support
    hỗ trợ, sự giúp đỡ
  • team
    đội nhóm
  • train
    huấn luyện
  • video game
    trò chơi video
  • basketball
    bóng rồ
  • whistle
    cái còi (blow whistle)
  • perform
    trình diễn
  • fair
    hội chợ
  • brilliant
    tài giỏi
  • parachute jump
    cuộc nhảy dù
  • dream
    giấc mơ (dream of sth: mơ về gì)
  • local council
    chính quyền địa phương
  • armchairs
    ghế bành
  • afford
    đủ tiền để trả (can't afford to: không đủ tiền để...)