Cam 14 test 4 reading

Cards (54)

  • immortal
    bất tử
  • defying
    bất chấp
  • feat
    chiến công
  • deteriorate(v)

    làm xấu đi
  • track
    theo dõi
  • pupa
    con nhộng
  • colony(n)

    thuộc địa, bầy, đàn
  • attend to sb-sth

    xử lý, quan tâm tới cái gì/ai
  • telltale(n)

    người mách lẻo
  • trail
    đường mòn
  • tether
    buộc, cột
  • counterpart
    bên đối tác
  • flare
    lóe sáng, bùng cháy
  • mandible
    xương hàm dưới
  • synaptic
    khớp thần kinh
  • serotonin
    chất dẫn truyền thần kinh
  • coincide with
    to happen at the same time as
  • senescene
    sự lão hóa
  • entomologist
    nhà côn trùng học
  • ostracism
    sự khai trừ, tẩy chay
  • irritation
    sự chọc tức, làm phát cáu
  • nasty
    bẩn thỉu
  • colossal
    khổng lồ, to lớn
  • reservoir
    hồ chứa nước
  • population crash
    Sự suy thoái dân số
  • in the flesh
    in real life
  • appreciation
    sự đánh giá cao
  • outreach
    tiếp cận (cộng đồng)
  • reserve
    đặt trước
  • oestrus cycle
    chu kỳ động dục
  • bolster
    Ủng hộ, bênh vực
  • dose(n)

    liều lượng/thuốc
  • anaesthetic
    thuốc mê
  • dismal(adj)

    phiền muộn
  • systhesis
    sự tổng hợp
  • perceive(V)

    nhận thức được
  • speculate
    suy đoán
  • validity
    giá trị pháp lý
  • strikingly
    nổi bật
  • mussel
    Con trai (hến)