phrasa verbs

Cards (50)

  • Carry on
    Tiếp tục
  • Eat out
    Ăn ở ngoài (hàng quán, nhà hàng...)
  • Give up
    Từ bỏ (1 việc gì đó thường xuyên làm)
  • Join in
    Tham gia
  • Send off
    Trục xuất (đuổi, tước quyền tham gia 1 cuộc thi)
  • Take up
    Bắt đầu (1 thói quen, 1 môn thể thao...)
  • Turn down
    Giảm (âm lượng), từ chối
  • Turn up
    Tăng (âm lượng)
  • For a long time
    Trong khoảng thời gian dài
  • For fun
    Tiêu khiển (cho vui)
  • In the middle (of)
    Ở chính giữa
  • In time (for)
    Vừa kịp (lúc)
  • On CD/DVD/video
    Trên băng đĩa (CD/DVD/video)
  • On stage
    Lên sân khấu
  • Act
    Diễn, hành động
  • (in) active
    (Không) tích cực, chủ động
  • Actor/Actress
    Diễn viên nam/nữ
  • Athlete
    Vận động viên (điền kinh...)
  • Athletic
    (Thuộc) điền kinh
  • Children
    Trẻ con (số nhiều)
  • Childhood
    Thời thơ ấu
  • Collector

    Người sưu tập
  • Collection
    Bộ sưu tập
  • Entertain
    Giải trí, tiêu khiển
  • Entertainment
    Sự giải trí
  • Hero
    Anh hùng, nam chính
  • Heroine
    Nữ anh hùng
  • Heroic
    anh hùng, quả cảm
  • Musician

    Nhạc sỹ
  • Musical
    thuộc âm nhạc
  • Musical instrument
    nhạc cụ
  • Playful

    Vui vẻ, khôi hài
  • Player
    người chơi
  • Sailing

    Sự đi thuyền
  • Sailor
    Thủy thủ
  • Sing
    Ca hát
  • Singer
    Ca sỹ
  • Singing
    Tiếng hát
  • Bored with
    Chán nản với...
  • Crazy about
    Rất nhiệt tình hào hứng