Save
Destination B1
unit 3: fun and games
phrasa verbs
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
t.hang
Visit profile
Cards (50)
Carry on
Tiếp tục
Eat out
Ăn ở
ngoài
(hàng quán, nhà hàng...)
Give up
Từ
bỏ
(1 việc gì đó thường xuyên làm)
Join in
Tham gia
Send off
Trục xuất
(
đuổi
,
tước quyền tham gia 1 cuộc thi
)
Take up
Bắt đầu
(1 thói quen, 1 môn thể thao...)
Turn down
Giảm
(
âm lượng
),
từ chối
Turn up
Tăng
(
âm lượng
)
For a long time
Trong khoảng thời gian dài
For fun
Tiêu khiển
(
cho
vui
)
In the middle (of)
Ở chính giữa
In time (for)
Vừa kịp
(
lúc
)
On CD/DVD/video
Trên băng đĩa
(CD/DVD/video)
On stage
Lên sân khấu
Act
Diễn
,
hành động
(in) active
(Không) tích cực, chủ động
Actor/Actress
Diễn viên nam/nữ
Athlete
Vận động viên
(điền kinh...)
Athletic
(
Thuộc
)
điền kinh
Children
Trẻ con (số nhiều)
Childhood
Thời thơ ấu
Collect
or
Người sưu tập
Collection
Bộ sưu tập
Entertain
Giải trí
,
tiêu khiển
Entertainment
Sự giải trí
Hero
Anh hùng
,
nam chính
Heroine
Nữ anh hùng
Heroic
anh hùng, quả cảm
Music
ian
Nhạc sỹ
Musical
thuộc âm nhạc
Musical instrument
nhạc cụ
Play
ful
Vui vẻ, khôi hài
Player
người chơi
Sail
ing
Sự đi thuyền
Sailor
Thủy thủ
Sing
Ca hát
Singer
Ca sỹ
Singing
Tiếng hát
Bored with
Chán nản với...
Crazy about
Rất nhiệt tình hào hứng
See all 50 cards