Save
Movers
Movers word list
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (122)
a
clown
(n) chú hề
/klaʊn/
View source
forest
n. /'forist/ rừng
View source
film star
ngôi sao điện ảnh
View source
cinema
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
View source
food
/fu:d/
đồ ăn
,
món ăn
View source
sick
adj.
/
sick
/ ốm, đau, bệnh
View source
lots of= a lot of= many
nhiều
View source
pirate
cướp biển
View source
to eat
outside
ăn ngoài trời
View source
I really like comics
tôi thật sự thích truyện tranh
View source
here you are
Của bạn đây
View source
draw
vẽ
View source
ship
tàu thủy
View source
because
bởi vì
View source
now
/nau/ bây giờ, hiện
nay
View source
Ice skating
trượt băng
View source
snowman
người
tuyết
View source
eagle
chim đại bàng
View source
donkey
con
lừa
View source
catch
bắt
View source
pancake
bánh kếp
View source
roller skating
trượt patin
View source
band
ban
nhạc
View source
circus
rạp xiếc
View source
waves
sóng
View source
funfair
Khu vui chơi
View source
pirate
cướp biển
View source
shoulder
bờ vai
View source
stomach
dạ
dày
View source
sail
chèo thuyền
View source
ailen
người ngoài hành tinh
View source
beard
râu
View source
sweater
áo len dài tay
View source
tired
mệt mỏi
View source
blanket
chăn
,
mền
View source
strong
khỏe mạnh
View source
carried
mang
View source
trip
chuyến đi
View source
exciting
thú vị
View source
countryside
n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
View source
See all 122 cards