Save
Import
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Aza
Visit profile
Subdecks (2)
HSK1
Quizlet Import
100 cards
HSK2
Quizlet Import
100 cards
Cards (300)
吧
ba
- question or suggestion word - nhé,
nhá
白
bái
(
trắng
)
百
(
bǎi
)
trăm
帮助
bāng zhù
-
aid
, to help, assist - giúp, giúp đỡ
报纸
bào zhǐ
- newspaper -
báo
比
bǐ
- comparison
structural
word - đọ, so với
别
bié
- don't -
khác
, chia lìa
宾馆
bīn guǎn
- hotel -
nhà khách
, hotel
长
cháng
- long-
dài
唱歌
chàng gē
- to sing -
hát
出
chū - to go out -
ra
, xuất
đến
穿
chuān
- to wear -
mặc. đội
次
cì;
thứ
/
lần
从
(cóng)
từ
错
cuò
- wrong,
bad
- sai
打篮球
dǎ lán qiú
- to play basketball -
chơi bóng rổ
大家
/
dà jiā
/
mọi người
到
(dào)
đến
得
de -
structural
word - được,
bệnh
等
děng
đợi
弟弟
dì di
-
younger
brother - em trai
第一
dì yī -
first
-
thứ nhất
懂
dǒng
- to understand -
hiểu
对
duì;
đối
/đúng/
với
/đối với
房间
[fángjiān]
Phòng
非常
fēi cháng - very -
rất
,
đặc biêt
服务员
fú wù yuán -
waiter
,
waitress
- người phục vụ
高
gāo
- tall,
high
- cao
告诉
gào su
- to tell - bảo,
kể
哥哥
/gēge/
Anh trai
给
gěi cấp/
cho
/
bị
公共汽车
gōng gòng qì chē
- public
bus
- xe bus
公司
gōng sī
-
company
- công ty
贵
guì
;
đắt
过
guò
- indicates
past
tense - qua
还
hái
;
hoàn
/vẫn/còn
孩子
hái zi -
child
-
đứa trẻ
好吃
hǎo chī -
tasty
-
ngon
黑
hēi -
black
-
màu đen
红
/
hóng
/
đỏ
See all 300 cards