Save
Từ vựng công chức
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Subdecks (3)
V-ing & To-V
Từ vựng công chức
68 cards
Tính từ + giới từ
Từ vựng công chức
51 cards
phrasal verbs
Từ vựng công chức
100 cards
Cards (247)
Design
thiết kế
Architect
kiến trúc sư
Believe
tin rằng
Discover
khám phá
Experiment
thí nghiệm
Cheap
rẻ
Little
nhỏ
/
ít
Concentrate
on
chú tâm vào cái gì
Electric fan
quạt điện
Cough
ho
Weekend
cuối tuần
Plan
kế hoạch
Transport
phương tiện giao thông
Spend
giành
Biology student
sinh viên ngành sinh học
Agree
đồng ý
Disagree
không đồng ý
Material
chất liệu
November
tháng 11
Include
bao gồm
Expensive
đắt
Science student
sinh viên ngành khoa học
Engineering
thuộc về ngành kĩ sư
Be keen on
thích cái gì
Receive
nhận
Generous
hào phóng
Advertisement
quảng cáo
Magazine article
bài
báo trên tạp chí
See all 247 cards