Từ vựng công chức

Subdecks (3)

Cards (247)

  • Design
    thiết kế
  • Architect
    kiến trúc sư
  • Believe
    tin rằng
  • Discover
    khám phá
  • Experiment
    thí nghiệm
  • Cheap
    rẻ
  • Little
    nhỏ/ ít
  • Concentrate on

    chú tâm vào cái gì
  • Electric fan
    quạt điện
  • Cough
    ho
  • Weekend
    cuối tuần
  • Plan
    kế hoạch
  • Transport
    phương tiện giao thông
  • Spend
    giành
  • Biology student
    sinh viên ngành sinh học
  • Agree
    đồng ý
  • Disagree
    không đồng ý
  • Material
    chất liệu
  • November
    tháng 11
  • Include
    bao gồm
  • Expensive
    đắt
  • Science student
    sinh viên ngành khoa học
  • Engineering
    thuộc về ngành kĩ sư
  • Be keen on
    thích cái gì
  • Receive
    nhận
  • Generous
    hào phóng
  • Advertisement
    quảng cáo
  • Magazine article
    bài báo trên tạp chí