Save
Từ vựng công chức
phrasal verbs
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (100)
add up
tính tổng ( tiền cộng các con số
blow up
nổ ( bom )
break down
hư hỏng
,
suy sụp
break in
(
to
)
đột nhập ( trộm )
bring up
bắt đầu thảo luận
, đề cập đến ,
nuôi dạy
build up
tăng
call back
gọi điện thoại lại sau
call for
yêu cầu , đỏi hỏi , nhu cầu
call off
hủy ( 1 sự việc nào đó )
calm down
bình tĩnh
carry on
tiếp tục
catch up with
cố gắng theo kịp
( điểm số , mức độ ,
tốc độ
)
cheer up
làm vui lên
clear up
quang đăng hơn
,
trong xanh hơn
( thời tiết ) , dọn dẹp
come across
tỉnh cờ thấy người vật
come
( a )
round
xảy ra lần nữa
come back
(
from
)
trở về từ
come on
phát triển , tiến bộ , bắt đầu phát sóng , nhanh lên
come out
được xuất bản ( sẵn sàng để bán )
cross out
gạch bỏ đi
,
gạch chéo
come round
đến thăm
cut down ( on )
cắt giảm
( hút thuốc , số lượng )
cut off
dừng cung cấp , cắt ( điện , nước .... ) , cắt bỏ một phần
do up
sửa chữa ( sơn và nâng cấp ) , cài thắt quần áo
die down
dịu đi
,
nhẹ đi
( thời tiết , bão ... )
eat out
ăn ở ngoài
fall
down
té
,
ngå
fall out with
cãi lộn với ,
tranh cãi với
,
nghỉ chơi với
...
feel up to
có đủ sức để làm gi đó
fill in / out
điền vào
( đơn ,
thư
)
fill up
làm đầy , đổ đầy ( đỗ xăng ..... )
find out
khám phá ra
get away with
trốn khỏi hình phạt
get in
(
to
)
lên xe ( xe hơi )
get off
xuống xe ( bus , xe lửa )
get on ( with )
hòa đồng với , có mối quan tốt với
get on ( to )
lên xe ( bus , xe lửa )
get out ( of )
xuống xe ( car ) , rời khỏi tòa nhà , nơi nào ..
get over
hồi phục
,
khỏi bệnh
get up
thức dậy
( ra khỏi giường )
See all 100 cards