Tính từ + giới từ

Cards (51)

  • careful (about)

    cẩn thận (về)
  • upset at
    buồn bã vì
  • annoy at
    làm phiền tại
  • nice about
    dễ chịu về
  • pleased at
    hài lòng tại
  • proud of
    tự hào về
  • aware of
    nhận thức về
  • clever at
    khéo léo tại
  • good at
    giỏi về
  • keen on
    hăng hái về
  • right in
    đúng trong
  • set on
    đặt trên
  • sure of
    chắc chắn về
  • absorbed in
    chìm đắm trong
  • (un)conscious of
    (không) ý thức về
  • successful at (in)
    thành công tại (trong)
  • responsible for
    chịu trách nhiệm về
  • embarrassed at
    xấu hổ vì
  • tired of (from)
    mệt mỏi vì
  • accustomed to
    quen với
  • scared at (of)

    sợ tại (về)
  • worried about
    lo lắng về
  • different from
    khác với
  • bored with (in)

    chán với (trong)
  • capable of
    có khả năng về
  • sick of
    chán ngấy vì
  • fortunate in
    may mắn trong
  • excited about

    hào hứng về
  • happy in (at)

    hạnh phúc trong (tại)
  • content with
    hài lòng với
  • delighted at

    vui mừng tại
  • frightened of
    sợ hãi về
  • interested in

    quan tâm đến
  • surprised at
    ngạc nhiên tại
  • thankful for
    biết ơn vì
  • ashamed of
    xấu hổ về
  • angry with
    tức giận với
  • fed up with
    chán ngấy với
  • slow in
    chậm chạp trong
  • afraid of
    sợ hãi về