Save
Từ vựng công chức
V-ing & To-V
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (68)
Remember + To-V
nhớ phải làm gì
Remember + V-ing
nhớ đã làm gì
Forget
+
To-V
quên phải làm gì
Forget
+
V-ing
quên đã làm gì
Regret +to-V
nuối tiếc về điều đang làm
Regret
+
V-ing
hối tiếc
về
điều gì đã xảy ra trong quá khứ
Stop
+
To-V
dừng lại để làm gì đó
Stop + V-ing
dừng hẳn làm gì
Try
+
V-ing
thử làm gì
Try
+
To-V
cố gắng làm gì
Mean + O + to-v
dự định làm gì
Mean
+
V-ing
có nghĩa là
Hear/see/listen/notice/see/watch... + O + V bare
chỉ sự hoàn tất của hành động -
nghe
hoặc thấy toàn bộ hành động hoặc sự
việc đã diễn ra
Hear
, see, feel, find, hear, listen to, notice, see,
smell
,
watch.+
object + verb-ing
chỉ sự
tiếp diễn
của hành
động
- nghe hoặc thấy hành động hoặc sự việc đang diễn tiến
Admit doing sth
thừa nhận làm gì
Avoid doing sth
tránh làm gì
Be busy doing sth
bận làm gì
Can't help
/
stand
/
bear doing sth
không thể chịu/nhịn được
Consider doing sth
xem xét, cân nhắc làm gì
Delay
/
postpone
/
put off doing sth
hoãn lại làm gì
Deny doing sth
phủ nhận làm gì
Get
/
be accustomed
/
used to doing sth
quen làm với việc làm gì
Have difficulty
(
in
)
doing sth
gặp khó khăn trong việc làm gì
Imagine doing sth
tưởng tượng làm gì
Involve doing sth
có liên quan làm gì
Mind doing sth
phiền/ngại làm gì
Practice doing sth
thực hành làm gì
Recommend doing sth
đề xuất làm gì
Spend time doing sth
dành thời gian làm gì
Suggest doing sth
gợi ý làm gì
There
is
no point
in doing sth
= It's
no
use/
good
doing sth
không đáng làm gì
Afford to do sth
có đủ khả năng làm gì
Agree to do sth
đồng ý làm gì
Appear to do sth
hóa ra là
Arrange to do sth
sắp xếp làm gì
Attempt to do sth
nỗ lực làm gì
Demand to do sth
yêu cầu làm gì
Expect to do sth
mong muốn làm gì
Fail to do sth
thất bại làm gì
See all 68 cards