Save
Reading
Cam 17 test 1 reading
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
baongoc
Visit profile
Cards (49)
astonishing (Adj)
kinh ngạc
slum
(n)
khu ổ chuột
proposal
(n)
bản kiến nghị
The roof
collapsed
(
đổ sập
) under the weight of snow.
arch
(n)
mái vòm
trench
(n)
cái rãnh
fume
(n)
khói
carriage
(n)
khoang xe
generator
(n)
máy phát điện
confined space
không gian chật hẹp
The money will be used to
regenerate
(
hồi sinh
) the commercial heart of the town.
amphitheatre
(n)
nhà hát ngoài trời
The new car design
incorporates
(
tích hợp
) all the latest safety features.
amenity
(n)
cơ sở vật chất
integrate
(v)
tích hợp
All buildings are now
reinforced
(
củng cố
) to
withstand
(
chống
đỡ) earthquakes.
versatile
(adj)
đa năng
They had to
endure
(
trải qua
) a long wait before the case came to trial.
depot
(n)
nhà
kho
His manner seems to have
reverted
(
quay trở lại
) to normal.
ruin
(n)
tàn tích
These attitudes are deeply
embedded
(
hình thành
) in our society
progressively
(adv)
dần dần
residence
(n)
nhà ở (
dinh thự
)
durable
(adj)
bền
execute
(v)
hành hình
The evening was a
resounding
(vĩ đại, vang dội) success.
Queen Elizabeth was
crowned
(
phong làm vua
) in
1953.
She was motivated by deep religious
conviction
(
niềm tin
).
decisive
(adj)
mang tính quyết định
flee
(v)
bỏ chạy
sacrifice
(v)
hi sinh
refuge
(n)
nơi trú ẩn
evade
(v)
trốn tránh
intention
(n)
dự định
recollection
(n)
hồi ức
The meeting is scheduled to
commence
(
bắt đầu
) at noon
fugitive
(n)
kẻ đào tẩu
She has woven a strong personal
narrative
(
câu truyện
) filled with lively
anecdotes
(truyện ngắn thực tế)
appalled
(adj)
sửng sốt
See all 49 cards