Save
Movers
Movers 3
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (100)
those
những cái đó
View source
pirate
noun.
tàu cướp biển, tàu hải tặc
View source
silly
(
adj
) ngớ ngẩn,
ngu ngốc
, khờ dại
View source
wrath
cơn thịnh nộ
View source
classmate
bạn cùng lớp
View source
skip
nhảy dây
View source
blonde
vàng hoe
View source
brave
can
đảm
,
gan dạ
View source
build
xây dựng
View source
badly
adv.
xấu
,
tồi
, dở, bậy
View source
fair
công
bằng
, hợp
lý
View source
clown
chú hề
View source
earache
bệnh đau tai
View source
invite
(v)mời gọi
View source
pair
(n) đôi, cặp
View source
plate
cái đĩa
View source
toothache
bệnh đau răng
View source
funfair
hội chợ vui chơi
View source
Pronoun
đại từ
View source
bottom
(n)
đáy
;
cuối
View source
danger
(n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
View source
excuse
(n., v.) lời xin
lỗi
, bào chữa; xin
lỗi
, tha thứ, tha lỗi
View source
technology
công nghệ
View source
revise
(rĭ-vīz′)sửa đổi
View source
terrible
(
adj
) khủng khiếp,
ghê sợ
View source
toothpaste
kem
đánh răng
,
thuốc đánh răng
View source
toothbrush
bàn chải đánh răng
View source
travel
đi du lịch
View source
tractor
máy kéo
,
máy cày
View source
asleep
(
adj
)
buôn ngủ
View source
dress up
(v)ăn mặc chỉnh tề, ăn diên
View source
frightened
(adj)sợ hãi
View source
helmet
nón bảo hiểm
View source
mistake
lỗi lầm
View source
practice
(v) thực hành, luyện tập
View source
wave
vẫy tay
,
sóng
View source
worse
(v) tồi tệ hơn
View source
weak
yếu ớt
View source
feed
(v) cho ăn, nuôi
View source
wealth
(n) sự
giàu
có, sự
giàu sang
View source
See all 100 cards