Đọc viết U6

Cards (18)

  • screen (v) kiểm tra
  • nuture (v) nuôi dưỡng
  • delinquent (n) kẻ phạm tội
  • deviant (adj) lệch lạc
  • genetic (adj) di truyền
  • inherit (v) thừa kế
  • notion (n) ý kiến
  • rational (adj) hợp lý, có lý trí
  • regulate (v) điều khiển
  • bring out: mang lại
  • stem from: bắt nguồn từ
  • accumulate (v) tích luỹ
  • coincide (v) trùng hợp
  • distort (v) bóp méo
  • evaluate (v) đánh giá
  • imply (v) ngụ ý
  • intergral (adj) quan trọng
  • intervene (v) can thiệp