Save
L10
XLC
XLC 5
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (81)
high
and
dry
cảnh khó khăn
View source
make
withdrawals
the act of taking back or away sth that has been
granted
or
possessed
View source
refurbish
(
v
)
tân trang, sửa chữa (house, furniture, electronics)
View source
revamp
(v)
cải tiến
,
đổi mới
(physical objects + systems, plans, strategies)
View source
revivify
(v)
làm sống lại, hồi sinh (
metaphorical
sense)
View source
revitalize
(
v
)
làm mới lại, tái sinh (communities, economies, urban areas,...)
View source
when the going gets tough (the tough get going)
when a situation becomes
difficult
or
unpleasant
View source
beat down
nắng gắt
View source
stamp out
bỏ thứ gì đó
View source
shave off
cạo sạch hoàn toàn
View source
damp down
làm dịu
(1 cảm xúc mạnh mẽ)
View source
by any stretch of the imagination
dù có suy diễm thế nào đi chăng nữa
View source
wear one's down to
làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi và có khả năng ít đối phó
View source
talk one's into
persuade
sb to do
sth
View source
bring one's round to
=
thuyết phúc
ai
đó đồng ý
với 1 điều gì đó
View source
put
one's
up
to
xúc giục
ai
làm gì ngu
xuẩn
View source
ebullient
(
adj
)
sôi nổi, hăm hở
View source
exuberant (adj)
xum xuê
View source
sprightly
hoạt bát, sôi nổi
View source
vivacious
(
adj
)
sống dai, lâu năm
View source
smooth / plain sailing
thuận buồm xuôi gió
View source
have their head screwed on
thông minh
,
sáng tạo
View source
be
old heads
on
young shoulders
1
người trẻ tuổi nhưng lại rất chính chắn
View source
be
victory
for
common sense
1 kết quả rất hợp lý và công bằng
View source
day in, day out
1
việc diễn ra hàng ngày
, liên tục trong khoảng
thời gian dài
View source
every other day
sth occurs on an alternative day
View source
rescind
(
v
)
hủy bỏ, thủ tiêu (luật, hợp đồng)
View source
countermand
(v)
hủy bỏ lệnh
/
yêu cầu
View source
overturn
(
v
)
gây ra sự sụp đổ (chính phủ)
View source
repeal
(
v
)
hủy bỏ, bãi bỏ (1 đạo luật)
View source
parcel (n)
bưu kiện
View source
call at
ghé qua
View source
detain (v)
ngăn cản
View source
deport
(
v
)
trục xuất, đầy ải
View source
impassioned (
adj
)
khẩn thiết,
nhiệt huyết
,
đầy cảm xúc
View source
encompass (v)
bao gồm
View source
plea
(n)
lời cầu xin
,
kêu gọi
View source
dispassionate
(
adj
)
khách quan
View source
compassionate
(
adj
)
biết thông cảm và sẵn sàng giúp đỡ
View source
till he's blue in the face
gào thét/nói trong vô ích
View source
See all 81 cards