XLC 5

Cards (81)

  • high and dry
    cảnh khó khăn
  • make withdrawals
    the act of taking back or away sth that has been granted or possessed
  • refurbish (v)

    tân trang, sửa chữa (house, furniture, electronics)
  • revamp (v)

    cải tiến, đổi mới (physical objects + systems, plans, strategies)
  • revivify (v)

    làm sống lại, hồi sinh (metaphorical sense)
  • revitalize (v)

    làm mới lại, tái sinh (communities, economies, urban areas,...)
  • when the going gets tough (the tough get going)
    when a situation becomes difficult or unpleasant
  • beat down
    nắng gắt
  • stamp out
    bỏ thứ gì đó
  • shave off
    cạo sạch hoàn toàn
  • damp down
    làm dịu (1 cảm xúc mạnh mẽ)
  • by any stretch of the imagination
    dù có suy diễm thế nào đi chăng nữa
  • wear one's down to
    làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi và có khả năng ít đối phó
  • talk one's into
    persuade sb to do sth
  • bring one's round to
    = thuyết phúc ai đó đồng ý với 1 điều gì đó
  • put one's up to

    xúc giục ai làm gì ngu xuẩn
  • ebullient (adj)

    sôi nổi, hăm hở
  • exuberant (adj)
    xum xuê
  • sprightly
    hoạt bát, sôi nổi
  • vivacious (adj)

    sống dai, lâu năm
  • smooth / plain sailing
    thuận buồm xuôi gió
  • have their head screwed on
    thông minh, sáng tạo
  • be old heads on young shoulders

    1 người trẻ tuổi nhưng lại rất chính chắn
  • be victory for common sense
    1 kết quả rất hợp lý và công bằng
  • day in, day out
    1 việc diễn ra hàng ngày, liên tục trong khoảng thời gian dài
  • every other day
    sth occurs on an alternative day
  • rescind (v)

    hủy bỏ, thủ tiêu (luật, hợp đồng)
  • countermand (v)

    hủy bỏ lệnh / yêu cầu
  • overturn (v)

    gây ra sự sụp đổ (chính phủ)
  • repeal (v)

    hủy bỏ, bãi bỏ (1 đạo luật)
  • parcel (n)
    bưu kiện
  • call at
    ghé qua
  • detain (v)
    ngăn cản
  • deport (v)

    trục xuất, đầy ải
  • impassioned (adj)

    khẩn thiết, nhiệt huyết, đầy cảm xúc
  • encompass (v)
    bao gồm
  • plea (n)

    lời cầu xin, kêu gọi
  • dispassionate (adj)

    khách quan
  • compassionate (adj)

    biết thông cảm và sẵn sàng giúp đỡ
  • till he's blue in the face
    gào thét/nói trong vô ích