U4-6 APL

Cards (34)

  • Một bao gạo trong tiếng Việt là gì?
    a bag of rice
  • Một chai dầu trong tiếng Việt là gì?
    a bottle of oil
  • Một bát đường trong tiếng Việt là gì?
    a bowl of sugar
  • Một hộp ngũ cốc trong tiếng Việt là gì?
    a box of cereal
  • Một nải chuối trong tiếng Việt là gì?
    a bunch of bananas
  • Một lon nước ngọt có ga trong tiếng Việt là gì?
    a can of fizzy drink
  • Một ly nước ép trong tiếng Việt là gì?
    a glass of juice
  • Một hũ ô liu trong tiếng Việt là gì?
    a jar of olives
  • Một ổ bánh mì trong tiếng Việt là gì?
    a loaf of bread
  • Một miếng bánh trong tiếng Việt là gì?
    a piece of cake
  • "Một bát" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    a bowl of
  • "Một ly" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    a glass of
  • "Một hũ" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    a jar of
  • "Mua" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    buy
  • "Cất đi" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    put away
  • "So sánh" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    compare
  • "Tiền" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    money
  • "Giá" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
    price
  • Hang động trong tiếng Việt là gì?
    Một hang động
  • Sa mạc trong tiếng Việt là gì?
    Một sa mạc
  • Khu rừng trong tiếng Việt là gì?
    Một khu rừng
  • Đồng cỏ trong tiếng Việt là gì?
    Đồng cỏ
  • Tổ ong trong tiếng Việt là gì?

    Một tổ ong
  • Băng trong tiếng Việt là gì?
    Băng
  • Hòn đảo trong tiếng Việt là gì?
    Một hòn đảo
  • Bùn trong tiếng Việt là gì?
    Bùn
  • Tổ trong tiếng Việt là gì?
    Một tổ
  • Rừng mưa nhiệt đới trong tiếng Việt là gì?
    Một rừng mưa nhiệt đới
  • Tuyết trong tiếng Việt là gì?
    Tuyết
  • Dưới lòng đất trong tiếng Việt là gì?
    Dưới lòng đất
  • Mạng nhện trong tiếng Việt là gì?
    Một mạng nhện
  • Đầm lầy trong tiếng Việt là gì?
    Đầm lầy
  • Lông trong tiếng Việt là gì?
    Lông
  • Sừng trong tiếng Việt là gì?
    Sừng