lời nói dối vô hại và không làm phiền lòng người khác
blue joke
câu chuyện dơ bẩn, xúc phạm, không phù hợp
odds and ends
những vật linh tinh, không quan trọng
length and breadth
every part of it (place, không gian, nơi nào đó)
prim and proper
người luôn hành xử đúng mực và không phá bỏ quy tắc lịch sự
ins and outs
tất cả những chi tiết to, nhỏ của 1 chương trình, vấn đê
drop a hint
give a hint
to sb credit
be praised for sth deserving praise and respect
bulimia (n)
chứng háu ăn / ham (đọc sách,...)
awry (adv adj)
không theo ý muốn
amiss (adj)
không đúng, sai
invasion (n)
xâm lược, xâm chiếm (=vũ lực) của 1 quốc gia, quân đội, nhóm người
intrusion (n)
xâm phạm trái phép (affects a situation or people's lives in a way that they do not want / entering a place that is private or where you may not be wanted)
infringement (n)
vi phạm, xâm phạm 1 thỏa thuận, 1 quyền lợi, hay tài sản trí tuệ (copyright, liberty)
interference(n)
sự can thiệp, gây trở ngại, làm phiền hay ảnh hưởng tiêu cực đến 1 người, sự vật
regret
+ painfully/bitterly/deeply/greatly/really/very much
pull ahead (of sb/sth)
to move in front of sb/sth
press ahead/on (with sth)
to continue doing sth in a determined way
tear-off
có thể xé rời ra được
muck up
thất bại
earn/lost a fortune
may mắn / xui rủi
shoot down
bắn hạ
put a dent
làm giảm 1 số tiền / công việc cần làm
put on a brave face
dũng cảm
put a damper on sth
to make sth less active or less enjoyable
reception(n)
quầy lễ tân/sự chào đón
chalk up
to achieve or record a success, points in a game, etc
triumph over
vượt qua
on the level
honest, legal
be in vogue
fashionable
tamper with
can thiệp, làm thay đổi 1 cách gián tiếp
consent to
agree, allow sb to sth
psycheyourselfup
try to make yourself feel confident and ready to do sth difficult