2

Cards (65)

  • red tape
    quan liêu
  • red herring
    cái gì đó gây nhiễu
  • white lie
    lời nói dối vô hại và không làm phiền lòng người khác
  • blue joke
    câu chuyện dơ bẩn, xúc phạm, không phù hợp
  • odds and ends
    những vật linh tinh, không quan trọng
  • length and breadth
    every part of it (place, không gian, nơi nào đó)
  • prim and proper
    người luôn hành xử đúng mực và không phá bỏ quy tắc lịch sự
  • ins and outs
    tất cả những chi tiết to, nhỏ của 1 chương trình, vấn đê
  • drop a hint
    give a hint
  • to sb credit
    be praised for sth deserving praise and respect
  • bulimia (n)

    chứng háu ăn / ham (đọc sách,...)
  • awry (adv adj)

    không theo ý muốn
  • amiss (adj)

    không đúng, sai
  • invasion (n) 

    xâm lược, xâm chiếm (=vũ lực) của 1 quốc gia, quân đội, nhóm người
  • intrusion (n)

    xâm phạm trái phép (affects a situation or people's lives in a way that they do not want / entering a place that is private or where you may not be wanted)
  • infringement (n)

    vi phạm, xâm phạm 1 thỏa thuận, 1 quyền lợi, hay tài sản trí tuệ (copyright, liberty)
  • interference(n)

    sự can thiệp, gây trở ngại, làm phiền hay ảnh hưởng tiêu cực đến 1 người, sự vật
  • regret
    + painfully/bitterly/deeply/greatly/really/very much
  • pull ahead (of sb/sth)

    to move in front of sb/sth
  • press ahead/on (with sth)

    to continue doing sth in a determined way
  • tear-off
    có thể xé rời ra được
  • muck up
    thất bại
  • earn/lost a fortune
    may mắn / xui rủi
  • shoot down
    bắn hạ
  • put a dent
    làm giảm 1 số tiền / công việc cần làm
  • put on a brave face
    dũng cảm
  • put a damper on sth
    to make sth less active or less enjoyable
  • reception(n)

    quầy lễ tân/sự chào đón
  • chalk up
    to achieve or record a success, points in a game, etc
  • triumph over
    vượt qua
  • on the level
    honest, legal
  • be in vogue
    fashionable
  • tamper with
    can thiệp, làm thay đổi 1 cách gián tiếp
  • consent to
    agree, allow sb to sth
  • psyche yourself up
    try to make yourself feel confident and ready to do sth difficult
  • polish off
    to finish sth (food) quickly
  • be in earnest
    nói thật lòng
  • run down
    to criticize sb/sth in an unkind way
  • upheaval (n)

    sự thay đổi, biến động
  • jaw-dropping (adj)

    đáng ngạc nhiên (quá lớn)