dễ nhớ

Cards (41)

  • (am)n=(a^m)^n =
    am.na^{m.n}
  • (ab)m=(\frac{a}{b})^m =
    ambm\frac{a^m}{b^m}
  • aman=\frac{a^m}{a^n} =
    amna^{m-n}
  • a0=a^0 =
    1
  • an=a^{-n} =
    1an\frac{1}{a^n}
  • an.bn=\sqrt[n]{a} . \sqrt[n]{b} =
    abn\sqrt[n]{ab}
  • anbn=\frac{\sqrt[n]{a}}{\sqrt[n]{b}} =
    abn\sqrt[n]{\frac{a}{b}}
  • (an)m=(\sqrt[n]{a})^m =
    amn\sqrt[n]{a^m}
  • ann=\sqrt[n]{a^n} =
    a khi n lẻ
    |a| khi n chẵn
  • akn=\sqrt[n]{\sqrt[k]{a}} =
    an.k\sqrt[n.k]{a}
  • α=\alpha =logaM \log_aM \Leftrightarrow
    aα=a^{\alpha} =M M
  • với 0 < a khác 1, M > 0 và α là số thực dương tùy ý, ta có : 

    loga1=\log_a1 =0 0
  • với 0 < a khác 1, M > 0 và α là số thực dương tùy ý, ta có : logaa=\log_aa =
    1
  • với 0 < a khác 1, M > 0 và α là số thực dương tùy ý, ta có : alogaM=a^{\log_aM} =
    M
  • với 0 < a khác 1, M > 0 và α là số thực dương tùy ý, ta có : logaaa=\log_aa^a =
    α\alpha
  • loga(MN)=\log_a(MN) =
    logaM+\log_aM +logaN \log_aN
  • loga(MN)=\log_a(\frac{M}{N} ) =
    logaMlogaN\log_aM - \log_aN
  • logaMa=\log_aM^a =
    αlogaM\alpha\log_aM
  • logaM=\log_aM =
    logbMlogba\frac{\log_bM}{\log_ba}
  • thể tích của khối hình chóp có diện tích đáy S và chiều cao h là 

    V=V =13.S.h \frac{1}{3} .S.h
  • thể tích của khối chóp cụt đều có diện tích đáy lớn S, diện tích đáy bé S' và chiều cao h là 

    V=V =13.(S+S+S.S.h) \frac{1}{3} .(S + S' + \sqrt{S.S'}.h)
  • thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy S và chiều cao h là 

    V=V =S.h S.h
  • nếu A và B là hai biến cố xung khác thì P(AB)=P(A \bigcup B) = P(A)+P(A) +P(B) P(B)
  • công thức cộng xác suất
    P(AB)=P(A\bigcup B) =P(A)+P(A) +P(B)P(AB) P(B) - P(AB)
  • nếu A và B là hai biến cố xung khắc thì
    P(AB)=P(A\bigcup B) =P(A)+ P(A) +P(B) P(B)
  • nếu hai biến cố A và B độc lập với nhau thì
    P(AB)=P(AB) =P(A).P(B) P(A).P(B)
  • đạo hàm của hàm số y=f(x) tại điểm x0x_0kí hiệu bởi f(x0)f'(x_0)(hoặc y(x0)y'(x_0)) tức là

    f(x0)=f'(x_0) =limxx0f(x)f(x0)xx0 \lim_{x\rightarrow x_0} \frac{f(x) - f(x_0)}{x -x_0}
  • (c)' = 0
  • (x)' = 1
  • (cx2)=(cx^2) =
    2cx2cx
  • phương trình tiếp tuyến tại điểm P(x0;y0)P(x_0; y_0)
    y=y =f(x0)(xx0)+ f'(x_0)(x-x_0) +y0 y_0
  • (xn)=(x^n)' =nxn1nx^{n-1}
  • (u + v)' = u' + v'
  • (u-v)' = u' - v'
  • (uv)' = u'v + uv'
  • (ab)=(\frac{a}{b})' = uvuvv2\frac{u'v - uv'}{v^2}
  • (ku)' = ku'
  • limt+(1+1t)t=\lim_{t \rightarrow +\infty}(1+\frac{1}{t})^t = ee
  • limt(1+1t)t=\lim_{t \rightarrow -\infty}(1+\frac{1}{t})^t = ee
  • am.an=a^m . a^n = am+na^{m+n}