Buổi 1, 2

Cards (129)

  • boredom
    sự buồn chán
  • explain (v)
    giải thik
  • explanation (n)
    sự giải thik
  • classification
    sự phân loại
  • identify
    = recognize, distinguish, detect: xác định
  • those (=people)

    những ai
  • stimulating
    kích thích, thú vị, đầy phấn khích
  • time stretches out
    time seems to go more slowly, like when you're bored or anxious and time seems to slow down: thời gian như kéo dài ra, tgian trôi chậm lại
  • mental state
    trạng thái tinh thần
  • frustration
    sự bực mình, sự thất vọng
  • depression
    trầm cảm
  • indifference
    sự thờ ơ
  • low - energy, flat kind of emotion

    năng lượng thấp, loại cảm xúc phẳng
  • restless
    bồn chồn, không nghỉ, không ngừng (=agitated)
  • disgust
    kinh tởm
  • infection (n)

    sự nhiễm trùng
  • infectious (adj)

    lây nhiễm
  • (vertical/horizontal) axes
    trục (dạng số nhiều của axis)
  • explosive
    bùng nổ
  • aurosal
    sự kích thích, khơi dậy, đánh thức
  • control group
    a group of people who are used for comparing another group to in a test or experiment: nhóm đối chứng
  • impressiveness
    sự ấn tượng
  • convey
    truyền đạt
  • identical
    giống nhau
  • apparently
    rõ ràng
  • incompatible
    ko tương thích
  • universal ability
    khả năng phổ quát, phổ biến
  • establishment
    = founding, launch, creation: sự thành lập
  • Federal Aviation Administration (FAA)

    a national authority with powers to regulate all aspects of flying in aircraft: cục hàng không liên bang
  • congested
    = full of traffic, overfilled, blocked, crowded: tắc nghẽn # empty, clear
  • procedure
    = process, way, method: quy trình
  • rudimentary
    = basic, elementary, simple, fundamental: thô sơ # advanced
  • manually
    = by hand, physically: thủ công # mental
  • vicinity (of sth)
    = neighbourhood, locality, surrounding: vùng lân cận
  • beacon
    = signal, sign, light, warning: đèn hiệu, hải đăng
  • purely
    = entirely, completely, wholly, totally: hoàn toàn # partly
  • metropolitan
    = urban, municipal, civic: đô thị
  • regulation
    = directive, control, guideline, adjustment, rule: quy định, quy tắc
  • fortuitous
    = lucky, fortunate, miraculous: tình cờ, ngẫu nhiên
  • advent
    = arrival, beginning, initiation: sự xuất hiện, sự ra đời # departure