Buổi 6, 7

Cards (64)

  • Remarkable
    = extraordinary, outstanding, significant, incredible: rõ rệt, đặc biệt, xuất sắc, phi thường
  • Tough
    = strong: cứng rắn, khó, gay go
  • Elastic
    = stretchy, flexible: sự co dãn, đàn hồi
  • Buoyant
    = able to float: lực nổi
  • Fire-resistant
    = unaffected by fire: chịu lửa, chống cháy
  • Extraordinary
    = remarkable, outstanding, significant, incredible: đặc biệt, to lớn lạ thường, khác thường
  • Insulate
    = to cover or protect something with a material that stops electricity, sound, heat etc from getting in or out: cách ly (nhiệt âm)
  • Particular
    = unique: đặc biệt, ngoại lệ
  • Replicate
    = duplicate, copy: tái tạo, làm 1 bản sao
  • Pressure
    = stress: áp lực
  • Flourish
    = grow, thrive: hưng thịnh, thịnh vượng, phát triển
  • Thrive
    = flourish: thịnh vượng, phát đạt, phát triển
  • Soil
    = the top layer of the earth in which plants grow: đất
  • Moisture
    = wetness, dampness: độ ẩm
  • Nutrient
    = a chemical or food that provides what is needed for plants or animals to live and grow: chất dinh dưỡng
  • Patience
    = the ability to continue waiting or doing something for a long time without becoming angry or anxious: sự kiên nhẫn
  • Strip
    = to remove something that is covering the surface of something else: lột
  • Specialised
    chuyên dụng, thuộc về chuyên gia, thiết kế cho mục đích riêng
  • Mechanical
    = motorized: thuộc cơ khí, máy móc
  • Boil
    = to wash something, using boiling water: luộc
  • Thermal
    = relating to or caused by heat: thuộc về nhiệt
  • Acoustic
    = relating to sound and the way people hear things: thuộc âm thanh, thính giác
  • Manufacture
    = production: sự sản xuất
  • Monopoly
    độc quyền
  • Spoil
    = ruin, destroy: làm hư, phá hủy
  • chemical compound
    hợp chất
  • substitute
    vật thay thế
  • Sustainable
    = able to continue without causing damage to the environment: bền vững, ko làm hại đến môi trường
  • biodiversity
    đa dạng sinh học
  • prevent
    = stop: ngăn chặn
  • Desertification
    = the process by which useful land, especially farmland, changes into desert: sa mạc hóa
  • bark
    vỏ cây
  • Fascinating
    = charming, attractive, interesting: quyến rũ, lôi cuốn, hấp dẫn
  • Dignify
    = distinguish: làm cho xứng, đề cao, tôn lên
  • Productive
    = practical, useful, helpful, valuable: năng suất
  • antique
    đồ cổ
  • Profit
    =income, earnings, turnover, revenue: lợi nhuận
  • Psychological
    = mental: thuộc tâm lý
  • Element
    = factor: yếu tố
  • Triumph
    = victory, succeed, joy, satisfaction: sự chiến thắng, niềm hân hoan, sự thành công